|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关供应商
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72179090000 | 交易描述:Wire of iron or non-alloy steel, in coils, plated or coated (excl. plated or coated with base metals, and bars and rods) : Other ROUND BRUSH STEEL WIRE BRAND: BEKAERT JIANGYIN WIRE PRODUCTS CO. LTD. (CHINA) ET. AL. INVOICE NUMBER 8354004407 DTD. 18.07....
数据已更新到:2023-08-02 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73209090 | 交易描述:Dây lò xo,đường kính 2.5mm,dùng để gia công phụ kiện của thiết bị cho máy giặt, nhà cung cấp sản phẩm : Bekaert Jiangyin Wire Products Co., Ltd, hàng mẫu, mới 100%
数据已更新到:2019-07-26 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72171039 | 交易描述:Dây lò xo dùng cho máy giặt, Chất liệu: Thép hàm lượng các bon 0.81% , Nhãn hiệu: Bekaert Jiangyin Wire Products Co., Ltd, Model: SWC, Đường kính dây 2.6mm ,45kg/ cuộn .Mới 100%
数据已更新到:2021-05-19 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72171039 | 交易描述:Dây thép chưa tráng mạ hay đánh bóng,có hàm lượng carbon 0.82% tính theo trọng lượng,phi 4.0mm,hiệu: Bekaert Jiangyin Wire Products Co.,Ltd,model: SWC, 30kg/cuộn,dùng s/xuất lò xo máy giặt.Mới 100%
数据已更新到:2021-05-06 更多 >
4 条数据